Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Assurément in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nghiêm cấm
hùa
đột nhiên
lúa ma
khoan hồng
ngao du
đích danh
buồn thiu
mịt mờ
mịt mù
lù bù
khơi sâu
bội phục
cứ như
khó trôi
đĩnh đạc
nói liều
to xù
tù tì
thành tố
trắng toát
tân ngữ
phụ từ
phụ trương
nói trây
mịt mùng
não nề
đụng
dứt khoát
hú hí
gia số
chân chạy
cây cảnh
cốt cán
gằm
nhẹ tay
đụng đầu
dai
bổ di
mê tít
ăn mảnh
ngủ mê
điên
yểu tử
vái trời
kiên trì
dềnh dàng
đau đớn
không ngừng
đỉa
đích
đại
góc bù
đều
bất đồ
rồ
mất trí
cúi gằm
nguyên tố
chết mệt
cướp công
thống soái
thâm nhiễm
não nùng
bóp trán
cứ
nhẹ bước
bất nhẫn
lung
bất giác
thâm nhập
nhấc bổng
bất hảo
khắc
văng tê
thang mây
bốc đồng
bậy bạ
tinh
sụ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last