French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- avoir vent arrière+ (hàng hải) xuôi gió
- Regarder en arrière
quay nhìn về phía sau; nhìn lại quá khứ
- Renverser la tête en arrière
ngả đầu ra phía sau
- être en arrière pour ses études
tụt lại trong học tập
- Un hôpital situé en arrière de la ligne de feu
bệnh viện nằm ở phía sau hỏa tuyến
- être en arrière de ses camarades
học tụt lại sau các bạn
- faire marche arrière
lùi lại, de lại (xe)
thán từ
- cút đi!, tránh xa ra!
- Arrière les médisants!
đồ nói xấu, cút đi!
danh từ giống đực
- đuôi (tàu, xe)
- L'avant et l'arrière d'une voiture
đầu và đuôi của một chiếc xe
- (thể dục thể thao) hậu vệ
- (số nhiều, quân sự) vùng hậu cứ
tính từ (không đổi)
- sau
- Les roues arrière
các bánh sau
- Les feux arrière d'une auto
đèn sau của xe ô tô
- La banquette arrière
băng ghế sau