Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approbateur
Jump to user comments
tính từ
  • đồng ý, tán thành
    • Sourire approbateur
      nụ cười tán thành
danh từ giống đực
  • (văn học) người tán thành, người chấp thuận
Related search result for "approbateur"
Comments and discussion on the word "approbateur"