Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
apparition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hiện ra, sự xuất hiện
    • L'apparition d'une comète
      sao chổi hiện ra
    • L'apparition de nouvelles tendances artistiques
      sự xuất hiện các xu hướng nghệ thuật mới
    • L'apparition des boutons sur la peau
      sự xuất hiện các nốt nhỏ trên da
  • sự thoáng đến
    • Il n'a fait qu'une courte apparition
      anh ấy chỉ thoáng đến
  • sự hiện hình; ma hiện hình
Related words
Related search result for "apparition"
Comments and discussion on the word "apparition"