Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
appétit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thèm muốn, dục vọng
    • Appétit sexuel
      nhục dục
    • L'appétit de savoir
      sự thèm muốn hiểu biết
  • sự thèm ăn, sự ngon miệng
    • Manger avec appétit
      ăn ngon miệng
    • Rester sur son appétit
      còn đói
    • Perdre l'appétit
      ăn không ngon miệng
    • L'émotion lui a coupé l'appétit
      vì xúc động, anh ta ăn không thấy ngon nữa
    • Bon appétit!
      chúc ăn ngon!
  • l'appétit vient en mangeant+ được voi đòi tiên
Related search result for "appétit"
Comments and discussion on the word "appétit"