Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
affirmation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khẳng định
    • Adverbes d'affirmation
      phó từ khẳng định
    • L'affirmation de soi
      sự tự khẳng định mình, sự khẳng định chính mình
  • lời khẳng định
Related words
Comments and discussion on the word "affirmation"