Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affirmatif
Jump to user comments
tính từ
  • khẳng định; quả quyết
    • Proposition affirmative
      mệnh đề khẳng định
    • Ton affirmatif
      giọng quả quyết
phó từ
  • vâng! rõ (câu trả lời khẳng định của quân nhân)
Related search result for "affirmatif"
Comments and discussion on the word "affirmatif"