Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affectueux
Jump to user comments
tính từ
  • trìu mến, quyến luyến
    • Ton affectueux
      giọng trìu mến
    • "ceux auquels les sourires affectueux ont manqué" (Gide)
      những kẻ thiếu nụ cười trìu mến trên môi
Related words
Related search result for "affectueux"
Comments and discussion on the word "affectueux"