Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accrocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • móc, vướng
    • Accrocher ses manches
      vướng tay áo.
  • va phải
    • Accrocher un cycliste
      va phải một người đi xe đạp.
  • bám lấy, giữ
    • Accrocher l'ennemi
      (quân sự) giữ chân quân địch (không cho tiến)
  • làm cho chú ý
  • chiếm lấy, giành được, moi
    • Accrocher une place
      chiếm lấy một chức vị
    • Accrocher de l'argent
      moi tiền
Related search result for "accrocher"
Comments and discussion on the word "accrocher"