French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tuyệt đối, triệt để
- Valeur absolue
giá trị tuyệt đối
- Une confiance absolue dans l'avenir
sự tin tưởng tuyệt đối vào tương lai
- Silence absolu
sự im lặng tuyệt đối
- Majorité absolue
đa số tuyệt đối
- chuyên chế, độc đoán
- Monarchie absolue
quân chủ chuyên chế
- Roi absolu
ông vua độc đoán
- Ton absolu
giọng độc đoán
- (hóa học) nguyên chất
- Alcool absolu
rượu nguyên chất.
danh từ giống đực
- cái tuyệt đối, điều tuyệt đối
- dans l'absolu
một cách tuyệt đối