Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổ, trúc, rót
    • Verser du riz dans le sac
      đổ gạo vào bao
    • Verser du vin dans un verre
      rót rượu vang vào cốc
  • làm đổ
    • Verser une voiture
      làm đổ xe
    • L'orage a versé le riz
      cơn giông làm đổ lúa
  • nộp, trả (tiền)
    • Verser une somme
      nộp một số tiền
  • chuyển
    • Verser un document au dossier
      chuyển một tài liệu vào hồ sơ
    • Verser un artilleur dans l'intendance
      chuyển một pháo thủ sang hậu cần
    • verser des larmes; verser des pleurs
      khóc
    • verser l'or à pleines mains
      phung phí tiền bạc
    • verser son sang
      hy sinh thân mình (vì nghĩa)
nội động từ
  • đổ
    • La voiture a versé
      xe đã đổ
    • A cause de l'orage, le riz a versé
      do cơn giông, lúa đã đổ
  • sa vào
    • Verser dans le ridicule
      sa vào cái lố lăng buồn cưới
Related search result for "verser"
Comments and discussion on the word "verser"