Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
versatile
Jump to user comments
tính từ
  • hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định
    • Homme versatile
      người hay đổi ý
  • (thực vật học) lắc lư
    • Anthère versatile
      bao phấn lắc lư
Related words
Comments and discussion on the word "versatile"