Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
timidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự rụt rè, tính rụt rè
    • La timidité d'une décision
      sự rụt rè của một quyết định
    • Surmonter sa timidité
      thắng được tính rụt rè của mình
Comments and discussion on the word "timidité"