Jump to user comments
tính từ
- tế nhị, tinh tế
- Un peuple subtil
một dân tộc tế nhị
- Raisonnement subtil
lập luận tinh tế
- Nuance subtile
sắc thái tế nhị
- (từ cũ, nghĩa cũ) nhỏ, li ti; nhẹ
- Poussière subtile
hạt bụi li ti
- (từ cũ, nghĩa cũ) ngát
- Parfum subtil
mùi thơm ngát