French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chắc, sự bền
- Solidité d'un meuble
đồ gỗ bền
- sự vững, sự vững vàng
- Solidité d'une thèse
sự vững vàng của một luận văn
- sự bền vững
- La solidité des institutions
sự bền vững của các thể chế