Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
secourir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cứu, cứu giúp; cứu tế
    • Secourir les pauvres
      cứu giúp người nghèo
Related search result for "secourir"
Comments and discussion on the word "secourir"