Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saisissable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể lấy được
    • Livre placé trop haut pour qu'il soit saisissable
      sách để cao quá nên không thể lấy được
  • (luật học, pháp lý) có thể tịch biên; có thể tịch thu
  • có thể nắm được, có thể hiểu được
    • Un sens saisissable directement
      một nghĩa có thể trực tiếp nắm được
Related words
Related search result for "saisissable"
Comments and discussion on the word "saisissable"