Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
revalorisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khôi phục giá trị
    • Revalorisation d'une monnaie
      sự khôi phục giá trị của một đồng tiền
Comments and discussion on the word "revalorisation"