Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
renflé
Jump to user comments
tính từ
  • phình
    • Partie renflée du vase
      chỗ phình của cái bình
    • colonne renflée
      cột phình giữa
Related words
Related search result for "renflé"
Comments and discussion on the word "renflé"