French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nới (làm) giãn
- Relâcher une corde
nới dây thừng
- Relâcher les muscles
giãn bắp thịt
- buông lỏng, nới lỏng
- Relâcher la discipline
buông lỏng kỷ luật
- bớt giảm
- Il ne relâche rien de ses exigences
nó không hảm yêu cầu chút nào cả
- làm cho lỏng
- Relâcher une sauce
làm lỏng nước xốt
- relâcher l'intestin
làm cho ỉa lỏng
- thả
- Relâcher un prisonnier
thả người tù
nội động từ
- (hàng hải) ghé
- Relâcher dans un port
ghé vào một hải cảng