French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm lạnh, làm nguội
- Refroidir un bouillon
làm nguội nước dùng
- refroidir l'enthousiasme
làm nguội nhiệt tình
- (tiếng lóng, biệt ngữ) giết chết
nội động từ
- lạnh đi, nguôi đi
- Plat qui refroidit
món ăn nguội đi