Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
recommander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giới thiệu, tiến cử, gửi gắm
    • recommander un élève à ses maîtres
      gửi gắm một cậu học sinh cho các thầy
  • dặn dò, khuyên bảo; khuyên
    • Je vous recommande d'être prudent
      tôi khuyên anh nên thận trọng
  • làm cho đáng quý mến
  • gửi bảo đảm (thư...)
    • recommander son âme à Dieu
      cầu Chúa phù hộ
Related search result for "recommander"
Comments and discussion on the word "recommander"