Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rationnel
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lý tính; dựa trên lý tính
    • Activité rationnelle
      hoạt động lý tính
  • hợp lý
    • Méthode rationnelle
      phương pháp hợp lý
  • thuần lý
    • Mécanique rationnelle
      cơ học thuần lý
  • (toán học) hữu tỷ
    • Nombre rationnel
      số hữu tỷ
danh từ giống đực
  • cái hợp lý
    • Le rationnel de ce système
      cái hợp lý của hệ thống ấy
Related search result for "rationnel"
Comments and discussion on the word "rationnel"