Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rassis
Jump to user comments
tính từ
  • se lại (bánh)
  • bỏ lâu không cày (đất)
  • điềm tĩnh
    • Esprit rassis
      đầu óc điềm tĩnh
danh từ giống đực
  • bánh se lại
Related words
Related search result for "rassis"
Comments and discussion on the word "rassis"