French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- móc lại
- Raccrocher un rideau tombé
móc lại cái màn cửa rơi xuống
- vớt vát
- Raccrocher une affaire
vớt vát một việc
- chào mời, chèo kéo, níu lại
- Camelot qui raccroche les passants
người bán hàng rong chào mời khách qua đường
- Prostituée qui raccroche des clients
gái đĩ níu khách
nội động từ
- đặt ống nghe xuống (không nghe dây nói nữa)