Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rêne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (dây) cương (ngựa)
  • (số nhiều, nghĩa bóng) phương tiện chỉ đạo, phương tiện lãnh đạo
    • Prendre les rênes d'une affaire
      chỉ đạo một công việc
    • Tenir les rênes de l'Etat
      lãnh đạo quốc gia
    • Reine, renne.
Related words
Related search result for "rêne"
Comments and discussion on the word "rêne"