Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
rêne
Jump to user comments
danh từ giống cái
(dây) cương (ngựa)
(số nhiều, nghĩa bóng) phương tiện chỉ đạo, phương tiện lãnh đạo
Prendre les rênes d'une affaire
chỉ đạo một công việc
Tenir les rênes de l'Etat
lãnh đạo quốc gia
Reine, renne.
Related words
Homonyms:
Reine
renne
Related search result for
"rêne"
Words pronounced/spelled similarly to
"rêne"
:
rame
ramé
ramée
ramie
rani
rein
rein
reine
remue
renne
more...
Words contain
"rêne"
:
enrêner
frêne
rêne
Comments and discussion on the word
"rêne"