French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- thành công
- Être fier de sa réussite
tự hào về thành công của mình
- c'est une réussite
đó là một thành công
- (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận
- Faire une réussite pour se distraire
phá trận để giải trí