Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
résistant
Jump to user comments
tính từ
bền
Bois très résistant
gỗ rất bền
tài chịu, dẻo dai
Résistant à la peine
tài chịu những việc nặng nhọc
kháng chiến
(vật lý học) (có) điện trở
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) hay kháng cự
danh từ giống đực
người kháng chiến
Related search result for
"résistant"
Words contain
"résistant"
:
résistant
thermorésistant
Words contain
"résistant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bền
kháng nhiệt
cầm cự
dẻo dai
dẻo
khỏe
xương
xương
Comments and discussion on the word
"résistant"