Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pulvériser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước)
  • (nghĩa bóng) phá tan, đập tan
    • Pulvériser l'ennemi
      phá tan quân địch
    • Pulvériser une objection
      đập tan một lời bác bẻ
Related words
Related search result for "pulvériser"
Comments and discussion on the word "pulvériser"