Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pulvériser
Jump to user comments
ngoại động từ
tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước)
(nghĩa bóng) phá tan, đập tan
Pulvériser l'ennemi
phá tan quân địch
Pulvériser une objection
đập tan một lời bác bẻ
Related words
Antonyms:
Agglomérer
Related search result for
"pulvériser"
Words pronounced/spelled similarly to
"pulvériser"
:
pulvériser
pulvériseur
Words contain
"pulvériser"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đập tan
bột
tán
bụi
phun
bần cùng hóa
bừa đĩa
đốt
trùng hợp
giải trùng hợp
more...
Comments and discussion on the word
"pulvériser"