Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pudique
Jump to user comments
tính từ
  • trong trắng, tiết hạnh
    • Femme pudique
      người phụ nữ tiết hạnh
    • Amour pudique
      mối tình trong trắng
  • kín đáo
    • Faire une allusion pudique à quelque chose
      ám chỉ kín đáo điều gì
Related words
Related search result for "pudique"
Comments and discussion on the word "pudique"