Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
primitif
Jump to user comments
tính từ
  • nguyên thủy
    • Temps primitif
      thời nguyên thủy
    • Moeurs primitives
      phong tục nguyên thủy
    • Groupe primitif
      (toán học) nhóm nguyên thủy
    • couleurs primitives
      màu cơ bản
danh từ giống đực
  • người nguyên thủy
    • Les primitifs d'Australie
      những người nguyên thủy ở úc
  • (nghệ thuật) họa sĩ nguyên thủy (trước thời Phục hưng)
Related words
Related search result for "primitif"
Comments and discussion on the word "primitif"