Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préparation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sửa soạn
    • Préparation du repas
      sự sửa soạn bữa ăn
  • sự điều chế; chế phẩm
    • Préparation d'un remède
      sự điều chế một vị thuốc
    • Préparation chimique
      chế phẩm hóa học
  • sự chuẩn bị
    • Parler sans préparation
      nói không chuẩn bị
  • sự dự bị
    • Classe de préparation aux grandes écoles
      lớp dự bị vào các trường đại học
Related words
Related search result for "préparation"
Comments and discussion on the word "préparation"