Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
orgueil
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tính kiêu ngạo
  • lòng tự hào, sự kiêu hãnh; niềm tự hào
    • Orgueil national
      lòng tự hào dân tộc
    • Les grands hommes sont l'orgueil de leur pays
      các bậc vĩ nhân là niềm tự hào cho đất nước họ
  • cái kê đòn bẫy
Related search result for "orgueil"
Comments and discussion on the word "orgueil"