Jump to user comments
ngoại động từ
- tuân thủ
- Observer la même attitude
giữ thái độ như trước
- Observer la sobriété
giữ tiết độ
- quan sát, theo dõi
- Observer un phénomène
quan sát một hiện tượng
- Observer les mouvements de l'ennemi
theo dõi động tĩnh của quân địch
- chú ý
- Observez que...
xin hãy chú ý rằng...