Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obligeant
Jump to user comments
tính từ
  • ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ
  • làm đẹp lòng
    • Paroles obligeantes
      những lời làm đẹp lòng
Related words
Related search result for "obligeant"
Comments and discussion on the word "obligeant"