Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mesuré
Jump to user comments
tính từ
  • có nhịp độ
    • Pas mesuré
      bước đi có nhịp độ
  • cân nhắc, thận trọng
    • Ton mesuré
      giọng nói thận trọng
Related search result for "mesuré"
Comments and discussion on the word "mesuré"