Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
malin
Jump to user comments
tính từ
  • tinh quái; láu lỉnh, láu cá
    • Un sourire malin
      nụ cười tinh quái
    • Un enfant malin
      đứa trẻ láu cá
  • (y học) ác tính
    • Tumeur maligne
      u ác tính
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hiểm độc, thâm hiểm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) độc hại
    • ce n'est pas malin
      (thân mật) không khó, dễ thôi
    • l'esprit malin
      qủy sứ
danh từ
  • người tinh quái; người láu lĩnh, người láu cá
Related search result for "malin"
Comments and discussion on the word "malin"