Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
magnétiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • từ hóa
  • thôi miên; quyến rũ, lôi cuốn
    • Orateur qui magnétise la foule
      diễn giả lôi cuốn quần chúng
Related search result for "magnétiser"
Comments and discussion on the word "magnétiser"