Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
localiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • định chỗ, định vị
    • Localiser une sensation
      định chỗ một cảm giác
  • khoanh lại, khu trú
    • Localiser une épidémie
      khoanh một bệnh dịch lại
Related words
Related search result for "localiser"
Comments and discussion on the word "localiser"