Jump to user comments
ngoại động từ
- rửa
- Laver la vaisselle
rửa bát đĩa
- Laver un outrage
(nghĩa bóng) rửa nhục
- giặt
- Laver du linge
giặt quần áo
- laver la tête à quelqu'un
(thân mật) xạc ai một trận
- Laver un dessin
tô màu nước đơn sắc vào bức vẽ
- laver une injure dans le sang
lấy máu rửa nhục