Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
langueur
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bạc nhược, sự uể oải
    • Langueur du style
      lời văn bạc nhược
  • sự ưu tư mơ mộng
    • Langueur amoureuse
      sự tương tư
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự ốm mòn
    • Maladie de langueur
      bệnh ốm mòn
Related search result for "langueur"
Comments and discussion on the word "langueur"