Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
justifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bào chữa, biện bạch
    • Justifier quelqu'un d'une erreur
      bào chữa cho sai lầm của ai
    • Justifier sa conduite
      biện bạch cho cách cư xử của mình
  • làm cho thành chính đáng, giải thích, nêu lý do
    • Ses craintes ne sont pas justifiées
      những nỗi e sợ của nó là không có lý do
  • chứng minh, chứng thực
    • Les événements ont justifié nos prévisions
      diễn biến tình hình đã chứng thực dự đoán của chúng ta
  • Justifier une ligne+ (ngành in) ngắt, chèn dòng
Related words
Related search result for "justifier"
Comments and discussion on the word "justifier"