Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insuffisant
Jump to user comments
tính từ
  • không đủ, thiếu, thiếu hụt
    • Lumière insuffisante
      ánh sáng không đủ
  • kém cỏi
    • Elève insuffisant
      học sinh kém cỏi
Related words
Related search result for "insuffisant"
Comments and discussion on the word "insuffisant"