Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inexact
Jump to user comments
tính từ
  • không đúng, không chính xác, sai
    • Calcul inexact
      phép tính sai
  • không đúng giờ
    • Être inexact à un rendez-vous
      đến nơi hẹn không đúng giờ
Related search result for "inexact"
Comments and discussion on the word "inexact"