Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gouvernant
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cầm quyền
    • Le parti gouvernant
      đảng cầm quyền
    • les gouvernants
      nhà cầm quyền
danh từ giống cái
  • bà dạy trẻ (ở các gia đình)
  • bà quản gia (nhà người không vợ)
Related words
Related search result for "gouvernant"
Comments and discussion on the word "gouvernant"