Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
général
Jump to user comments
tính từ
  • chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương
    • Intérêt général
      lợi ích chung
    • Consentement général
      sự đồng tình của toàn thể
    • Physiologie générale
      sinh lý học đại cương
  • chung chung
    • Parler en termes généraux
      nói lời chung chung
  • tổng; đại
    • Directeur général
      tổng giám đốc
    • Mobilisation générale
      tổng động viên
    • Assemblée générale
      đại hội
    • en général
      nói chung
danh từ giống đực
  • cái chung, cái tổng quát
    • Le général et le particulier
      cái chung và cái riêng
Comments and discussion on the word "général"