Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
géant
Jump to user comments
tính từ
  • khổng lồ, kếch xù
    • Un paquet géant
      một gói khổng lồ, một gói kếch xù
danh từ giống đực
  • người khổng lồ; vật khổng lồ
    • L'éléphant, ce géant des animaux
      voi, con vật khổng lồ trong các loài thú
    • A pas de géant
      đi những bước khổng lồ, rất nhanh
Related search result for "géant"
Comments and discussion on the word "géant"