Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filandreux
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau)
  • lằng nhằng
    • Explication filandreuse
      lối giải thích lằng nhằng
Related words
Comments and discussion on the word "filandreux"