French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (văn học) nổi tiếng
- Héros fameux
người anh hùng nổi tiếng
- Vos fameux principes ne tiennent pas debout
(mỉa mai) những nguyên lý nổi tiếng của anh không đứng vững được
- (thân mật) tốt, chiến; rất ngon
- Un vin fameux
một thứ rượu nho rất ngon
- pas fameux+ chẳng ra trò gì