Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expansif
Jump to user comments
tính từ
  • nở
    • Ciment expansif
      xi măng nở (khi cứng lại)
  • hay thổ lộ tâm tình, cởi mở
    • Âme expansive
      tâm hồn cởi mở
Related search result for "expansif"
Comments and discussion on the word "expansif"